--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fish eagle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eastern chimpanzee
:
Tinh tinh phương đông - loài vượn có lông dài ở miền trung tâm châu Phi
+
betake
:
dấn thân vào, mắc vào, đam mêto betake oneself to drink đam mê rượu chè
+
nạng
:
fork